1. Đo Tốc Độ Gió
✔ Phạm vi đo: 0,01 – 20,0 m/s (2 – 3940 FPM).
✔ Độ chính xác: ± 5% giá trị đọc hoặc ± 0,015 m/s (tùy giá trị nào lớn hơn).
✔ Độ phân giải:
- 0,01 m/s (@ 0,01 – 9,99 m/s).
- 0,1 m/s (@ 10,0 – 20,0 m/s).
✔ Thời gian phản hồi: 1 giây (ở 196 FPM – 1m/s).
2. Đo Nhiệt Độ
✔ Phạm vi đo: ± 2°F (1°C).
✔ Độ chính xác: ± 1°F (0,5°C).
✔ Độ phân giải: 0,2°F (0,1°C).
✔ Thời gian phản hồi: Dưới 30 giây (ở 196 FPM – 1m/s, phản hồi 90%).
3. Điều Kiện Hoạt Động & Lưu Trữ
✔ Nhiệt độ hoạt động: 5 – 40°C (41 – 104°F).
✔ Nhiệt độ đầu dò: -20 – 70°C (-4 – 158°F).
✔ Môi trường lưu trữ: -10 – 50°C (14 – 122°F).
4. Kích Thước & Trọng Lượng
✔ Kích thước thiết bị: 60 x 120 x 30 mm (2,4" x 4,7" x 1,2")
✔ Cáp đầu dò: Đường kính 3,3mm x Chiều dài 1.5m (59”).
✔ Trọng lượng: 180g (0,4 lbs).
5. Nguồn Điện & Phụ Kiện
✔ Nguồn điện: 4 pin AA.
✔ Phụ kiện đi kèm:
- Pin AA
- Đầu dò
- Hộp đựng
- Chứng nhận NIST
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết! 🚀